Characters remaining: 500/500
Translation

nhân huệ

Academic
Friendly

Từ "nhân huệ" trong tiếng Việt có nghĩasự ơn huệ lớn lao, thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, sự giúp đỡ, hoặc sự ưu ái ai đó dành cho người khác. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường mang ý nghĩa tôn trọng, chân thành.

Các dụ sử dụng từ "nhân huệ":
  1. Câu cơ bản:

    • "Tôi cảm thấy rất biết ơn về nhân huệ bạn đã dành cho tôi trong lúc khó khăn."
    • Trong câu này, "nhân huệ" chỉ sự giúp đỡ bạn đã dành cho người nói.
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhân huệ của vị lãnh đạo đã giúp chúng tôi vượt qua giai đoạn khủng hoảng."
    • đây, "nhân huệ" ngụ ý đến sự ưu ái hỗ trợ từ một người ảnh hưởng lớn.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Nhân huệ" thường được dùng trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, bài thơ hoặc diễn văn trang trọng.
  • Từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhân huệ của đất nước," tức là sự ưu ái đất nước dành cho công dân của mình.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "ân huệ" (cũng có nghĩasự giúp đỡ, ưu ái).
  • Từ gần giống: "từ bi" (thể hiện sự cảm thông lòng tốt, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "nhân huệ").
Lưu ý:
  • "Nhân huệ" thường mang sắc thái lịch sự trang trọng, vậy trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng từ "giúp đỡ" hoặc "ưu ái" để dễ hiểu hơn.
  • Phân biệt với "nhân đức" – từ này chỉ về phẩm chất tốt đẹp của con người, không hoàn toàn giống với ý nghĩa của "nhân huệ".
  1. ơn huệ lớn lao ()

Comments and discussion on the word "nhân huệ"