Từ "nhân huệ" trong tiếng Việt có nghĩa là sự ơn huệ lớn lao, thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, sự giúp đỡ, hoặc sự ưu ái mà ai đó dành cho người khác. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, và thường mang ý nghĩa tôn trọng, chân thành.
Các ví dụ sử dụng từ "nhân huệ":
"Tôi cảm thấy rất biết ơn về nhân huệ mà bạn đã dành cho tôi trong lúc khó khăn."
Trong câu này, "nhân huệ" chỉ sự giúp đỡ mà bạn đã dành cho người nói.
"Nhân huệ của vị lãnh đạo đã giúp chúng tôi vượt qua giai đoạn khủng hoảng."
Ở đây, "nhân huệ" ngụ ý đến sự ưu ái và hỗ trợ từ một người có ảnh hưởng lớn.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Nhân huệ" thường được dùng trong văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, bài thơ hoặc diễn văn trang trọng.
Từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhân huệ của đất nước," tức là sự ưu ái mà đất nước dành cho công dân của mình.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Từ đồng nghĩa: "ân huệ" (cũng có nghĩa là sự giúp đỡ, ưu ái).
Từ gần giống: "từ bi" (thể hiện sự cảm thông và lòng tốt, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "nhân huệ").
Lưu ý:
"Nhân huệ" thường mang sắc thái lịch sự và trang trọng, vì vậy trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng từ "giúp đỡ" hoặc "ưu ái" để dễ hiểu hơn.
Phân biệt với "nhân đức" – từ này chỉ về phẩm chất tốt đẹp của con người, không hoàn toàn giống với ý nghĩa của "nhân huệ".